Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gói ghém


[gói ghém]
cũng nói gói gắm
Wrap up neatly.
Gói ghém các thứ đồ vặt lại
To wrap up neatly all the miscellaneous things.
Put neatly in a nutshell.
Gói ghém cả chương sách lại mấy câu
To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words).



cũng nói gói gắm
Wrap up neatly
Gói ghém các thứ đồ vặt lại To wrap up neatly all the miscellaneous things
Put neatly in a nutshell
Gói ghém cả chương sách lại mấy câu To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.